eastern flowering dogwood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern flowering dogwood+ Noun
- (thực vật học) Hoa Thủy Mộc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common white dogwood Cornus florida
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern flowering dogwood"
- Những từ có chứa "eastern flowering dogwood" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 566